khai trương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai trương+ verb
- to open a shop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai trương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai trương":
khai trương khai trường - Những từ có chứa "khai trương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly preconization exoterics more...
Lượt xem: 977