khai căn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai căn+
- (toán) Extract the root (of a number)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai căn"
- Những từ có chứa "khai căn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit groundless more...
Lượt xem: 898