khai hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai hóa+ verb
- to civilize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai hóa":
khai hoa khai hỏa khai hóa - Những từ có chứa "khai hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly formalised preconization more...
Lượt xem: 818