--

khai hoa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai hoa

+  

  • Bloom flower
    • Đào đã khai hoa
      The peach-tree, has bloomed
  • Be delivered (of a baby)
    • Đến kỳ mãn nguyện khai hoa
      To be about to be delivered, to be very near one's time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai hoa"
Lượt xem: 890