--

khai sanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai sanh

+ verb  

  • to notify a birth
    • giấy khai sanh
      birth certificate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai sanh"
Lượt xem: 822