khai thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai thông+
- Clear,free (something) of obstruction
- Khai thông con kênh
To clear a canal of obstruction
- Khai thông con kênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai thông"
Lượt xem: 887