--

khao binh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khao binh

+  

  • (cũ) Give a feast to one's troops
    • Mở tiệc khao binh sau khi thắng trận
      To give a feast to one's troops after a military victory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khao binh"
Lượt xem: 735