kheo khư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kheo khư+
- Thin and weak
- ốm mãi trông kheo khư lắm
To look quite thin and weak after a long illness
- ốm mãi trông kheo khư lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kheo khư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kheo khư":
kheo khư khéo khỉ - Những từ có chứa "kheo khư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hamstring hamstrung popliteus popliteal cladorhyncus cladorhyncus leucocephalum spindle-shanks poplitei bean pole stilted more...
Lượt xem: 719