--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khi trước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khi trước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khi trước
+
formerly; before
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
khi trước
:
formerly; before
+
ào ào
:
Impetuousmưa ào ào như thácthe rain impetuously rumbled down like waterfalls
+
nằm vạ
:
to throw temper tantrum
+
đục ngầu
:
Very muddy (nói về nước)
+
bập bùng
:
Flickeringánh đuốc bập bùng trong đêm khuyathe torches flickered in the late night