--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khi trước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khi trước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khi trước
+
formerly; before
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
khi trước
:
formerly; before
+
đánh hỏng
:
Plough, pluck, failBị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kémTo be failed because one's foreign language mark is too low
+
relaxed throat
:
(y học) bệnh viên thanh quản mạn
+
phế truất
:
to depose
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars