--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khiếm diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khiếm diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiếm diện
+ noun
absent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếm diện"
Những từ có chứa
"khiếm diện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
inducement
terror
affright
purity
pureness
indecorum
blood-curdling
damnatory
dread
dreadful
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
khiếm diện
:
absent
+
tài trí
:
ability and intellect
+
electric dipole moment
:
mômen lưỡng cực điện
+
cyrilla racemiflora
:
loại cây ở Nam Mỹ có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh
+
pekinese
:
(thuộc) Bắc kinh