khinh khí cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh khí cầu+ noun
- balloon, airship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh khí cầu"
- Những từ có chứa "khinh khí cầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 764