--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thắt chặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thắt chặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắt chặt
+ verb
to tighten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắt chặt"
Những từ có chứa
"thắt chặt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sure
seriousness
cinch
secure
knit
tighten
death
safe
fastened
certain
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
thắt chặt
:
to tighten