khinh khi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh khi+
- như khinh dể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh khi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khinh khi":
khinh khi khinh khí - Những từ có chứa "khinh khi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 476