khinh tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh tài+
- Despise wealth, despise riches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh tài"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khinh tài":
khinh tài khinh thị - Những từ có chứa "khinh tài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 601