khiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêm+
- Unassuming
- Thái độ rất khiêm
A very unassiming attiude
- Thái độ rất khiêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêm"
- Những từ có chứa "khiêm":
khiêm khiêm nhường khiêm nhượng khiêm tốn - Những từ có chứa "khiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unpresuming lowliness lowly modest humble unpretetiousness sternness self-effacement diffident unobstrusiveness more...
Lượt xem: 627