--

khoác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoác

+ verb  

  • to put on
    • khoác áo
      to put a coat over one's shoulders
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoác"
Lượt xem: 431