khoác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoác+ verb
- to put on
- khoác áo
to put a coat over one's shoulders
- khoác áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoác":
khoác khóc khốc - Những từ có chứa "khoác":
áo khoác khoác khoác lác khuếch khoác - Những từ có chứa "khoác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 418