--

khoái chí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoái chí

+  

  • (be) overjoyed
    • Thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười
      The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái chí"
Lượt xem: 668