khoái chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoái chí+
- (be) overjoyed
- Thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười
The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
- Thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái chí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoái chí":
khoái chá khoái chí - Những từ có chứa "khoái chí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 668