khoái trá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoái trá+
- (feel) Delighted
- Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng
To feel extremely delighted while reciting a good poem
- Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái trá"
- Những từ có chứa "khoái trá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 608