khoáng vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng vật+
- Mineral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng vật"
- Những từ có chứa "khoáng vật":
khoáng vật khoáng vật học - Những từ có chứa "khoáng vật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 492