--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiên đoán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiên đoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiên đoán
+ verb
to predict, to foretell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên đoán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tiên đoán"
:
tân hôn
thần hồn
thiền môn
tí hon
tiền nhân
tiểu đoàn
tinh hoàn
Những từ có chứa
"tiên đoán"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fairy
fairyland
first
prototype
vanguard
baptism
fairydom
pioneer
ambrosial
preferential
more...
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
tiên đoán
:
to predict, to foretell