--

khoát đạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoát đạt

+  

  • Open-minded
    • Tính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với ai
      To be open -minded and never have any prejudice againts anyone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoát đạt"
Lượt xem: 680