khoa trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa trường+
- (cũ) Competition-examinations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa trường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoa trường":
khoa trương khoa trường khoa trưởng - Những từ có chứa "khoa trường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 647