khoan thứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan thứ+ verb
- to forgive, to tolerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan thứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoan thứ":
khoan thai khoan thứ - Những từ có chứa "khoan thứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 513