--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wimble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
good-neighbourliness
:
quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết
+
demeanor
:
giống demeanour
+
oppressive
:
đàn áp, áp bức
+
cha xứ
:
Vicar
+
bareback
:
không có yên (ngựa)to ride bareback cưỡi ngựa không yên