--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoan thai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoan thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan thai
+ adj
deliberate, bisurely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan thai"
Những từ có chứa
"khoan thai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
adagio
toddle
deliberate
solemn
abortion
sedateness
sedate
conceptus
auger
boring
more...
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
khoan thai
:
deliberate, bisurely