khum khum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khum khum+
- xem khum (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khum khum"
- Những từ có chứa "khum khum" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
camber testudinate compass-plane spokeshave gouge belly flare cup
Lượt xem: 459