mưu toan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu toan+
- Attempt; contrive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu toan"
- Những từ có chứa "mưu toan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pump machinate machinator machination encompassment log-roll log-rolling tentative beard log more...
Lượt xem: 498