khuyên giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyên giáo+
- Make a collection (nói về người đạo phật)
- Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa
The bonze made a collection for a new pagoda
- Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên giáo"
- Những từ có chứa "khuyên giáo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
advice counsel confidential adviser-advisee relation dissuade dissuasion admonish dissuasive preadmonition admonition admonishment more...
Lượt xem: 518