--

khuyên nhủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyên nhủ

+  

  • Admonish lovingly
    • Vợ chồng khuyên nhủ nhau
      Husband and wife admonish each other lovingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên nhủ"
Lượt xem: 496