khuya khoắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuya khoắt+
- như khuya
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuya khoắt"
- Những từ có chứa "khuya khoắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 504