khuynh gia bại sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh gia bại sản+
- Be ruined, go to the gogs
- Cờ bạc làm cho khuynh gia bại sản
To go to the gogs because of gambling
- Cờ bạc làm cho khuynh gia bại sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh gia bại sản"
- Những từ có chứa "khuynh gia bại sản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 465