khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách+ noun
- guest; caller; vistor
- chủ và khách
host and guest customer; partron
- cửa tiệm nhiều khách
a well partronized shop
- chủ và khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khách":
khách khích khuếch - Những từ có chứa "khách":
áo khách đất khách đắt khách chở khách du khách hành khách hiếu khách hiệp khách khanh khách khách more...
Lượt xem: 469