khuếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuếch+
- brag
- Tính thích nói khuyếch
To like bragging by nature
- Tính thích nói khuyếch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch"
- Những từ có chứa "khuếch":
khuếch khuếch đại khuếch khoác khuếch tán khuếch trương - Những từ có chứa "khuếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 412