kiêm nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêm nhiệm+
- Be concurrently having many qualities... to a high degree
- Trí lực kiêm toàn
Having concurrently physical strength and
- Trí lực kiêm toàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêm nhiệm"
Lượt xem: 944