--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ linnaean chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bữa
:
Mealsửa soạn một bữa cơm kháchto prepare a meal for guestsăn mỗi ngày ba bữato have three meals a dayđang dở bữa thì khách đếnthey were at their meal when a visitor came
+
bán chác
:
To sell, to trade
+
thrash
:
đánh, đập, đánh đòn (người nào)
+
striation
:
sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc