kiên gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên gan+ adj
- persevering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên gan"
- Những từ có chứa "kiên gan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inconstant constancy persevere persevering hard-line steady inconstancy perseverance resolve unpersevering more...
Lượt xem: 319