kiên quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên quyết+ adj
- determined, resolute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên quyết"
- Những từ có chứa "kiên quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
decision resolve determine resolution decisive peremptory decided determined strong resolute more...
Lượt xem: 543