--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiêng dè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiêng dè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêng dè
+
Avoid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêng dè"
Những từ có chứa
"kiêng dè"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
abstinence
abstain
diet
forgone
forwent
forgo
abstainer
kosher
dietary
taboo
more...
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
kiêng dè
:
Avoid
+
entirely
:
toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
+
air-base
:
(quân sự) căn cứ không quân
+
bàn soạn
:
To discuss and arrange, to discuss and organize
+
salvo
:
điều khoản bảo lưu; sự bảo lưuwith an express salvo of their rights với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ