kiêu hùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêu hùng+
- (ít dùng) Valiant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu hùng"
- Những từ có chứa "kiêu hùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
proud proudly mighty haughtiness loftiness heroism proud-hearted proud-spirited pround-stomached heroic more...
Lượt xem: 462