kiến thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến thức+ noun
- knowledge; learning
- kiến thức sâu rộng
wide knowledge
- kiến thức sâu rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến thức"
- Những từ có chứa "kiến thức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 433