kiếp trước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếp trước+ noun
- past life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếp trước"
- Những từ có chứa "kiếp trước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 485