--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiền khôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiền khôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiền khôn
+
như càn khôn
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
kiền khôn
:
như càn khôn
+
dấu thánh
:
Sign of the crossLàm dấu thánhTo makethe sign of the cross, to cross
+
dứt khoát
:
to settle out of hand
+
bóng loáng
:
lustrous
+
diếp xoăn
:
(thực vật) Chicory