--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểm chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểm chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm chứng
+
Verify; confirm
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
kiểm chứng
:
Verify; confirm
+
khò khò
:
Monotonous snoresNgủ ngáy khò khòTo make monotonous snores in one's sleep
+
thi tứ
:
poetic thought
+
bao phủ
:
To wrap, to cover, to envelopmây đen bao phủ bầu trờiblack clouds wrapped the skytuyết bao phủ mặt đấtsnow covered the groundsau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩnafter two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery