--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểm học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểm học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm học
+
(cũ) Local education officer (thời thuộc pháp)
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
kiểm học
:
(cũ) Local education officer (thời thuộc pháp)
+
biện minh
:
to justfly to enucleatebiện minh một vấn đềto enucleate a problem
+
án tử hình
:
death-sentence; death penalty
+
mount
:
núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)Mt Everest núi Ê-vơ-rét
+
tơ
:
silk, silk cord