--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiệt quệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiệt quệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiệt quệ
+ adj
exhausted
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
kiệt quệ
:
exhausted
+
radices
:
cơ sốten is the radix of decimal numeration and of common logarithms mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường