rúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rúc+ verb
- to peck; to strike with the beak
+ verb
- to hoot; to toot
- rúc còi
to toot a horn
- rúc còi
+ verb
- to put (one's head) into something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rúc":
rác rạc rắc rặc róc rọc rốc rộc rúc rục more... - Những từ có chứa "rúc":
bồi trúc cấu trúc chui rúc kiến trúc kiến trúc sư rúc rúc đầu rúc ráy rúc rích rúc rỉa more... - Những từ có chứa "rúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nestle tuck chirp squeak giglet giggly giggle giglot chirrup nuzzle more...
Lượt xem: 462