--

rúc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rúc

+ verb  

  • to peck; to strike with the beak

+ verb  

  • to hoot; to toot
    • rúc còi
      to toot a horn

+ verb  

  • to put (one's head) into something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rúc"
Lượt xem: 462