--

bụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụng

+ noun  

  • Belly
    • đau bụng
      to have a bellyache
    • no bụng đói con mắt
      his eyes are bigger than his belly
    • cá chép đầy một bụng trứng
      a carp with a bellyful of spawn
    • bụng mang dạ chửa
      to be big with child
  • Heart
    • con người tốt bụng
      a kind-hearted person
    • vui như mở cờ trong bụng
      heart overbrimming with joy
    • bụng bảo dạ
      to think to oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụng"
Lượt xem: 568