kinh đô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh đô+ noun
- capital; capital city
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh đô"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh đô":
kinh hãi kinh hồn kinh niên kính ái kính mến kính nể kính yêu - Những từ có chứa "kinh đô" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 638