kinh hồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh hồn+
- Be frightened out of one's wits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh hồn"
- Những từ có chứa "kinh hồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 471